Thứ Năm, 17 tháng 11, 2016

Xe Tải Thùng Thaco Ollin 5 Tấn Tại Hải Phòng

LIÊN HỆ: 0904.157.086

Xe Tải Thùng Thaco Ollin 5 Tấn








THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO OLLIN 5 TẤN
TTHÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
 THACO FLD490C
1KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm5210 x 2150 x 2350
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)mm3200 x 1990 x 650
Chiều dài cơ sởmm2900
Vệt bánh xetrước/sau1620 / 1570
Khoảng sáng gầm xemm200
Bán kính vòng quay nhỏ nhấtm6
Khả năng leo dốc%46
Tốc độ tối đakm/h68
Dung tích thùng nhiên liệulít70
2TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thânKg3655
Tải trọng cho phépKg4990
Trọng lượng toàn bộKg8840
Số chỗ ngồiChỗ03
3ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu4DW93-84
Loại động cơDiesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
Dung tích xi lanhcc2540
Đường kính x Hành trình pistonmm90 x 100
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm84Ps/3000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đạiN.m/rpm220N.m/2100 vòng
Dung tích thùng nhiên liệulít70
4HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp01 đĩa ,ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chínhih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,450; ih4=1,534; ih5=1,000; iR=7,66
Tỷ số truyền cuối5,375
5HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống láiTrục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
6HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treotrướcPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sauPhụ thuộc, nhíp lá
7LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu –
Thông số lốptrước/sau6.25 – 16
8HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanhPhanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng xe khác ở website:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét