Thứ Ba, 5 tháng 4, 2016

XE BEN THACO FORLAND 2,5 TẤN 3,45 TẤN 5 TẤN

  1. XE BEN THACO FORLAND 2,5 TẤN

1
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm
Kích thước lòng thùng (DxRxC)mm
Vết bánh trướcmm
Vết bánh saumm
Chiều dài cơ sởmm
Khoảng sáng gầm xemm
2
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tảikg
Tải trọngkg
Trọng lượng toàn bộkg
Số chỗ ngồiChỗ
3
ĐỘNG CƠ
Kiểu
Loại
Dung tích xi lanhcc
Đường kính x Hành trình pistonmm
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quayN.m/rpm
4
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
Hộp số
Tỷ số truyền hộp số chính
Tỷ số truyền cầu
5
HỆ THỐNG LÁI
6
HỆ  THỐNG PHANH
7
HỆ THỐNG TREO
Trước
Sau
8
LỐP XE
Trước/Sau
9
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc%
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtm
Tốc độ tối đaKm/h
Dung tích thùng nhiên liệulít

2. XE BEN THACO FORLAND 3,45 TẤN

TTHÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
1KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm4830x1870x2210 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)mm2800 x 1710 x 600 (mm)
Chiều dài cơ sởmm2600
Vệt bánh xetrước/sau1470 / 1430
Khoảng sáng gầm xemm200
Bán kính vòng quay nhỏ nhấtm6,2
Khả năng leo dốc%43
Tốc độ tối đakm/h78
Dung tích thùng nhiên liệulít70
2TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thânKg2570
Tải trọng cho phépKg3450
Trọng lượng toàn bộKg6150
Số chỗ ngồiChỗ02
3ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu4DW83-73
Loại động cơDiesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng – turbo tăng áp -làm mát khí nạp
Dung tích xi lanhcc2156
Đường kính x Hành trình pistonmm85 x 95
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm73Ps/3000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đạiN.m/rpm180N.m/1800 ~ 2100 vòng
Dung tích thùng nhiên liệulít70
4HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số 05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chínhih1=5,568; ih2=2,986; ih3=1,685; ih4=1,000; ih5=0,810; iR=5,011
Tỷ số truyền cuối6,143
5HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống láiTrục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
6HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treotrướcPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sauPhụ thuộc, nhíp lá
7LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu –
Thông số lốptrước/sau6.50-16
8HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanhPhanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không

3. XE BEN THACO FORLAND 5 TẤN

TTHÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
1KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm5210 x 2150 x 2350 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)mm3200 x 1990 x 650 (mm)
Chiều dài cơ sởmm2900
Vệt bánh xetrước/sau1620 / 1570
Khoảng sáng gầm xemm200
Bán kính vòng quay nhỏ nhấtm6
Khả năng leo dốc%46
Tốc độ tối đakm/h68
Dung tích thùng nhiên liệulít70
2TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thânKg3655
Tải trọng cho phépKg4990
Trọng lượng toàn bộKg8840
Số chỗ ngồiChỗ03
3ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu4DW93-84
Loại động cơDiesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
Dung tích xi lanhcc2540
Đường kính x Hành trình pistonmm90 x 100
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm84Ps/3000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đạiN.m/rpm220N.m/2100 vòng
Dung tích thùng nhiên liệulít70
4HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp01 đĩa ,ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chínhih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,450; ih4=1,534; ih5=1,000; iR=7,66
Tỷ số truyền cuối5,375
5HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống láiTrục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
6HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treotrướcPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sauPhụ thuộc, nhíp lá
7LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu –
Thông số lốptrước/sau6.25 – 16
8HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanhPhanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

4. XE BEN THACO FORLAND 6 TẤN

TTHÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
1KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm5850 x 2260 x 2580 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)mm3750 x 2100 x 630 (mm)
Chiều dài cơ sởmm3200
Vệt bánh xetrước/sau1720 / 1685
Khoảng sáng gầm xemm280
Bán kính vòng quay nhỏ nhấtm7,2
Khả năng leo dốc%50
Tốc độ tối đakm/h87
Dung tích thùng nhiên liệulít170
2TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thânKg4805
Tải trọng cho phépKg6000
Trọng lượng toàn bộKg11000
Số chỗ ngồiChỗ03
3ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu4100QBZL
Loại động cơDiesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng- turbo tăng áp, làm mát khí nạp
Dung tích xi lanhcc3298
Đường kính x Hành trình pistonmm100 x 105
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm110Ps/3200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đạiN.m/rpm245N.m/2000 ~ 2200 vòng
Dung tích thùng nhiên liệulít170
4HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp sốCơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi 
Tỷ số truyền hộp số chínhih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,000; iR=7,66
Tỷ số truyền cuối6,33
5HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống láiTrục vít ê cu, trợ lực thủy lực
6HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treotrướcPhụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sauPhụ thuộc, nhíp lá
7LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu –
Thông số lốptrước/sau9.00 – 20
8HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanhPhanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked

0 nhận xét:

Đăng nhận xét